102
CF
G. Zola
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gianfranco Zola
CF 102 ST 98
|
05.07.1966
168cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
21
95
99
99
99
91
98
74
98
98
63
63
73
73
77
77
63
Tốc độ
100
Sút
100
Chuyền bóng
94
Rê bóng
103
Phòng thủ
50
Thể chất
79
Tốc độ
97
Tăng tốc
105
Dứt điểm
98
Lực sút
101
Sút xa
104
Chọn vị trí
98
Vô lê
97
Penalty
104
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
94
Chuyền dài
93
Đá phạt
104
Sút xoáy
105
Rê bóng
105
Giữ bóng
101
Khéo léo
105
Thăng bằng
109
Phản ứng
101
Kèm người
50
Lấy bóng
57
Cắt bóng
37
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
73
Thể lực
92
Quyết đoán
82
Nhảy
68
Bình tĩnh
99
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Lẻ 00-30
Xem Gianfranco Zola mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2003~2005 Cagliari
1996~2003 Chelsea
1993~1996 Parma
1989~1993 Neapolitan
1986~1989 토레스 칼초
1984~1986 누오레제 칼초
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%