97
CF
G. Zola
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gianfranco Zola
CF 97
|
05.07.1966
168cm
|
66kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
20
89
94
94
94
88
94
70
93
93
59
59
69
69
73
73
59
Tốc độ
94
Sút
93
Chuyền bóng
92
Rê bóng
97
Phòng thủ
48
Thể chất
66
Tốc độ
94
Tăng tốc
96
Dứt điểm
95
Lực sút
94
Sút xa
94
Chọn vị trí
92
Vô lê
86
Penalty
91
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
88
Chuyền dài
86
Đá phạt
98
Sút xoáy
94
Rê bóng
99
Giữ bóng
96
Khéo léo
94
Thăng bằng
98
Phản ứng
97
Kèm người
53
Lấy bóng
50
Cắt bóng
39
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
59
Thể lực
81
Quyết đoán
67
Nhảy
63
Bình tĩnh
85
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Gianfranco Zola mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2003~2005 Cagliari
1996~2003 Chelsea
1993~1996 Parma
1989~1993 Neapolitan
1986~1989 토레스 칼초
1984~1986 누오레제 칼초
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%