88
CF
G. Zola
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gianfranco Zola
CF 88
|
05.07.1966
168cm
|
66kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
20
80
85
86
86
80
86
63
85
85
51
51
61
61
66
66
51
Tốc độ
86
Sút
84
Chuyền bóng
84
Rê bóng
88
Phòng thủ
41
Thể chất
60
Tốc độ
85
Tăng tốc
89
Dứt điểm
86
Lực sút
85
Sút xa
86
Chọn vị trí
81
Vô lê
77
Penalty
82
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
81
Chuyền dài
79
Đá phạt
89
Sút xoáy
87
Rê bóng
89
Giữ bóng
88
Khéo léo
86
Thăng bằng
87
Phản ứng
88
Kèm người
42
Lấy bóng
44
Cắt bóng
34
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
54
Thể lực
74
Quyết đoán
63
Nhảy
53
Bình tĩnh
81
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Gianfranco Zola mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2003~2005 Cagliari
1996~2003 Chelsea
1993~1996 Parma
1989~1993 Neapolitan
1986~1989 토레스 칼초
1984~1986 누오레제 칼초
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%