121
CF
K. Dalglish
31
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kenny Dalglish
CF
121
173cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
43
118
118
118
118
110
117
94
117
117
88
87
94
94
98
98
88
Tốc độ
120
Sút
121
Chuyền bóng
112
Rê bóng
118
Phòng thủ
72
Thể chất
109
Tốc độ
120
Tăng tốc
120
Dứt điểm
123
Lực sút
120
Sút xa
119
Chọn vị trí
123
Vô lê
123
Penalty
118
Chuyền ngắn
114
Tầm nhìn
114
Tạt bóng
115
Chuyền dài
99
Đá phạt
110
Sút xoáy
121
Rê bóng
118
Giữ bóng
117
Khéo léo
120
Thăng bằng
122
Phản ứng
122
Kèm người
67
Lấy bóng
70
Cắt bóng
68
Đánh đầu
113
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
106
Thể lực
118
Quyết đoán
109
Nhảy
106
Bình tĩnh
126
TM đổ người
33
TM bắt bóng
35
TM phát bóng
35
TM phản xạ
35
TM chọn vị trí
34
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1977~1990 | Liverpool | |
1969~1977 | Celtic |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |