102
ST
K. Dalglish
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kenny Dalglish
ST 102
|
04.03.1951
173cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
22
99
97
95
95
84
94
65
93
93
59
59
67
67
71
71
59
Tốc độ
99
Sút
101
Chuyền bóng
82
Rê bóng
96
Phòng thủ
41
Thể chất
79
Tốc độ
100
Tăng tốc
98
Dứt điểm
105
Lực sút
102
Sút xa
98
Chọn vị trí
102
Vô lê
95
Penalty
95
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
77
Chuyền dài
65
Đá phạt
88
Sút xoáy
85
Rê bóng
95
Giữ bóng
99
Khéo léo
92
Thăng bằng
90
Phản ứng
104
Kèm người
36
Lấy bóng
39
Cắt bóng
30
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
78
Thể lực
92
Quyết đoán
68
Nhảy
84
Bình tĩnh
100
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Kenny Dalglish mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1977~1990 Liverpool
1969~1977 Celtic
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%