114
CF
K. Dalglish
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kenny Dalglish
CF 114
|
04.03.1951
173cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
27
110
111
111
111
104
111
86
110
110
77
77
85
85
89
89
77
Tốc độ
111
Sút
112
Chuyền bóng
109
Rê bóng
111
Phòng thủ
60
Thể chất
101
Tốc độ
111
Tăng tốc
111
Dứt điểm
114
Lực sút
111
Sút xa
112
Chọn vị trí
113
Vô lê
111
Penalty
107
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
112
Tạt bóng
111
Chuyền dài
100
Đá phạt
111
Sút xoáy
114
Rê bóng
113
Giữ bóng
109
Khéo léo
111
Thăng bằng
111
Phản ứng
112
Kèm người
55
Lấy bóng
54
Cắt bóng
56
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
98
Thể lực
111
Quyết đoán
97
Nhảy
100
Bình tĩnh
116
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
18
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Kenny Dalglish mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1977~1990 Liverpool
1969~1977 Celtic
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%