101
ST
K. Dalglish
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kenny Dalglish
ST 101
|
04.03.1951
173cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
19
98
97
95
95
84
93
67
93
93
61
61
69
69
72
72
61
Tốc độ
101
Sút
100
Chuyền bóng
82
Rê bóng
97
Phòng thủ
45
Thể chất
80
Tốc độ
102
Tăng tốc
100
Dứt điểm
104
Lực sút
100
Sút xa
97
Chọn vị trí
101
Vô lê
97
Penalty
97
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
78
Chuyền dài
72
Đá phạt
90
Sút xoáy
89
Rê bóng
96
Giữ bóng
98
Khéo léo
98
Thăng bằng
98
Phản ứng
100
Kèm người
41
Lấy bóng
42
Cắt bóng
34
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
75
Thể lực
96
Quyết đoán
72
Nhảy
87
Bình tĩnh
103
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Kenny Dalglish mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1977~1990 Liverpool
1969~1977 Celtic
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%