105
CF
K. Dalglish
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kenny Dalglish
CF
105
ST
105
173cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
23
102
102
100
100
91
99
73
98
98
67
67
75
75
78
78
67
Tốc độ
105
Sút
102
Chuyền bóng
88
Rê bóng
103
Phòng thủ
50
Thể chất
87
Tốc độ
106
Tăng tốc
104
Dứt điểm
104
Lực sút
101
Sút xa
103
Chọn vị trí
106
Vô lê
98
Penalty
102
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
79
Chuyền dài
77
Đá phạt
92
Sút xoáy
97
Rê bóng
104
Giữ bóng
103
Khéo léo
102
Thăng bằng
106
Phản ứng
106
Kèm người
43
Lấy bóng
47
Cắt bóng
41
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
86
Thể lực
102
Quyết đoán
74
Nhảy
92
Bình tĩnh
107
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1977~1990 | Liverpool | |
1969~1977 | Celtic |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |