108
CF
K. Dalglish
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kenny Dalglish
CF 108
|
04.03.1951
173cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
22
104
105
103
103
94
103
75
101
101
68
68
76
76
79
79
68
Tốc độ
106
Sút
105
Chuyền bóng
93
Rê bóng
105
Phòng thủ
50
Thể chất
90
Tốc độ
107
Tăng tốc
105
Dứt điểm
109
Lực sút
103
Sút xa
102
Chọn vị trí
108
Vô lê
102
Penalty
101
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
80
Chuyền dài
76
Đá phạt
94
Sút xoáy
103
Rê bóng
105
Giữ bóng
105
Khéo léo
105
Thăng bằng
105
Phản ứng
107
Kèm người
44
Lấy bóng
48
Cắt bóng
42
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
89
Thể lực
108
Quyết đoán
73
Nhảy
94
Bình tĩnh
109
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 34 - Lẻ 54
Xem Kenny Dalglish mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1977~1990 Liverpool
1969~1977 Celtic
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%