122
ST
S. Eto'o
31
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Samuel Eto'o
ST
122
LW
122
179cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
42
119
119
119
119
109
117
96
118
118
90
91
97
97
100
100
90
Tốc độ
126
Sút
122
Chuyền bóng
110
Rê bóng
121
Phòng thủ
76
Thể chất
111
Tốc độ
126
Tăng tốc
126
Dứt điểm
126
Lực sút
120
Sút xa
118
Chọn vị trí
125
Vô lê
120
Penalty
121
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
113
Chuyền dài
105
Đá phạt
116
Sút xoáy
124
Rê bóng
122
Giữ bóng
117
Khéo léo
127
Thăng bằng
126
Phản ứng
121
Kèm người
79
Lấy bóng
71
Cắt bóng
69
Đánh đầu
110
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
107
Thể lực
122
Quyết đoán
110
Nhảy
116
Bình tĩnh
127
TM đổ người
31
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
33
TM phản xạ
34
TM chọn vị trí
35
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~2018 | Ittifak Holding Konyaspor | |
2018~2019 | 카타르 SC | |
2015~2015 | Sampdoria | |
2015~2018 | Fraport TAV Antalyaspor | |
2014~2015 | Everton | |
2013~2014 | Chelsea | |
2011~2013 | 안지 마하치칼라 | |
2009~2011 | Inter Milan | |
2004~2009 | FC Barcelona | |
2000~2004 | RCD Mallorca | |
1998~1999 | RCD Espanyol | |
1998~2000 | Real Madrid | |
1997~1998 | CD Leganes | |
1996~1998 | 카스티야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |