87
RM
N. Amrabat
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nordin Amrabat
RM 87 LM 87 ST 86
|
|
31.03.1987
180cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
18
83
84
85
85
82
85
76
84
84
72
72
75
75
77
77
72
Tốc độ
88
Sút
82
Chuyền bóng
84
Rê bóng
87
Phòng thủ
64
Thể chất
82
Tốc độ
86
Tăng tốc
91
Dứt điểm
81
Lực sút
90
Sút xa
78
Chọn vị trí
81
Vô lê
82
Penalty
86
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
84
Chuyền dài
78
Đá phạt
76
Sút xoáy
85
Rê bóng
86
Giữ bóng
88
Khéo léo
92
Thăng bằng
87
Phản ứng
82
Kèm người
53
Lấy bóng
73
Cắt bóng
64
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
85
Thể lực
82
Quyết đoán
80
Nhảy
64
Bình tĩnh
79
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
7
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Nordin Amrabat mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ AEK Athens
2018~2021 Al Nassr
2017~2018 CD Leganes
2016~2018 Watford
2015~2016 Malaga CF
2014~2014 Malaga CF
2014~2015 Malaga CF
2012~2015 Galatasaray SK
2011~2012 Yucatel Kayserispor
2008~2011 PSV
2007~2008 VVV-벤로
2006~2006 SV 하위전
2006~2007 FC 옴니보를트
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%