68
RM
N. Amrabat
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nordin Amrabat
RM 68 RW 67 LM 68
|
|
31.03.1987
179cm
|
87kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
2
5
Level
15
62
63
64
64
63
64
60
65
65
57
57
58
58
60
60
57
Tốc độ
68
Sút
59
Chuyền bóng
65
Rê bóng
66
Phòng thủ
48
Thể chất
76
Tốc độ
70
Tăng tốc
67
Dứt điểm
58
Lực sút
64
Sút xa
57
Chọn vị trí
62
Vô lê
61
Penalty
66
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
68
Chuyền dài
65
Đá phạt
59
Sút xoáy
70
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Phản ứng
64
Kèm người
40
Lấy bóng
55
Cắt bóng
52
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
79
Thể lực
71
Quyết đoán
77
Nhảy
73
Bình tĩnh
70
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
6
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Nordin Amrabat mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ AEK Athens
2018~2021 Al Nassr
2017~2018 CD Leganes
2016~2018 Watford
2015~2016 Malaga CF
2014~2014 Malaga CF
2014~2015 Malaga CF
2012~2015 Galatasaray SK
2011~2012 Yucatel Kayserispor
2008~2011 PSV
2007~2008 VVV-벤로
2006~2006 SV 하위전
2006~2007 FC 옴니보를트
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%