78
RM
N. Amrabat
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nordin Amrabat
RM 78 LM 78 ST 77
|
|
31.03.1987
181cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
17
74
75
76
76
72
75
65
75
75
62
62
65
65
67
67
62
Tốc độ
79
Sút
73
Chuyền bóng
73
Rê bóng
79
Phòng thủ
54
Thể chất
73
Tốc độ
78
Tăng tốc
81
Dứt điểm
72
Lực sút
79
Sút xa
70
Chọn vị trí
71
Vô lê
71
Penalty
75
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
74
Chuyền dài
65
Đá phạt
66
Sút xoáy
75
Rê bóng
81
Giữ bóng
77
Khéo léo
85
Thăng bằng
77
Phản ứng
75
Kèm người
45
Lấy bóng
63
Cắt bóng
52
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
77
Thể lực
73
Quyết đoán
69
Nhảy
54
Bình tĩnh
73
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
7
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Ma tốc độ ( AI )
Xem Nordin Amrabat mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ AEK Athens
2018~2021 Al Nassr
2017~2018 CD Leganes
2016~2018 Watford
2015~2016 Malaga CF
2014~2014 Malaga CF
2014~2015 Malaga CF
2012~2015 Galatasaray SK
2011~2012 Yucatel Kayserispor
2008~2011 PSV
2007~2008 VVV-벤로
2006~2006 SV 하위전
2006~2007 FC 옴니보를트
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%