68
CDM
André Gomes
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
André Filipe Tavares Gomes
CDM 68 CM 69
|
|
30.07.1993
188cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
15
60
61
60
60
66
63
65
61
61
62
62
59
59
60
60
62
Tốc độ
39
Sút
58
Chuyền bóng
66
Rê bóng
64
Phòng thủ
61
Thể chất
63
Tốc độ
39
Tăng tốc
40
Dứt điểm
55
Lực sút
67
Sút xa
58
Chọn vị trí
62
Vô lê
61
Penalty
48
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
57
Chuyền dài
69
Đá phạt
59
Sút xoáy
71
Rê bóng
65
Giữ bóng
70
Khéo léo
51
Thăng bằng
52
Phản ứng
64
Kèm người
62
Lấy bóng
64
Cắt bóng
64
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
65
Thể lực
59
Quyết đoán
67
Nhảy
59
Bình tĩnh
72
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
5
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem André Filipe Tavares Gomes mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ LOSC reel
2022~2023 LOSC reel
2019~ Everton
2018~2018 Everton
2016~2019 FC Barcelona
2015~2016 Valencia CF
2014~2015 Valencia CF
2012~2015 SL Benfica
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%