67
RM
A. Townsend
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andros Townsend
RM 67
|
|
16.07.1991
175cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
4
Level
15
62
65
65
65
61
65
50
64
64
43
43
48
48
51
51
43
Tốc độ
62
Sút
64
Chuyền bóng
66
Rê bóng
69
Phòng thủ
33
Thể chất
54
Tốc độ
60
Tăng tốc
65
Dứt điểm
59
Lực sút
73
Sút xa
67
Chọn vị trí
64
Vô lê
64
Penalty
67
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
69
Chuyền dài
62
Đá phạt
69
Sút xoáy
71
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Phản ứng
64
Kèm người
36
Lấy bóng
31
Cắt bóng
32
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
55
Thể lực
48
Quyết đoán
67
Nhảy
39
Bình tĩnh
64
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
9
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Andros Townsend mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Luton Town
2021~ Everton
2021~2023 Everton
2016~2016 Newcastle United
2016~2021 crystal palace
2013~2013 Queens Park Rangers
2012~2012 Leeds United
2011~2011 Watford
2010~2010 Miltonkins Duns
2009~2009 요빌 타운
2009~2016 Tottenham Hotspur
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%