75
LW
A. Laurienté
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Armand Laurienté
LW 75 LM 74
|
|
04.12.1998
177cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
19
68
71
72
72
65
71
51
71
71
43
44
53
53
56
56
43
Tốc độ
75
Sút
69
Chuyền bóng
68
Rê bóng
74
Phòng thủ
32
Thể chất
58
Tốc độ
77
Tăng tốc
74
Dứt điểm
67
Lực sút
74
Sút xa
74
Chọn vị trí
71
Vô lê
68
Penalty
51
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
69
Chuyền dài
59
Đá phạt
77
Sút xoáy
74
Rê bóng
77
Giữ bóng
74
Khéo léo
67
Thăng bằng
80
Phản ứng
71
Kèm người
26
Lấy bóng
37
Cắt bóng
26
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
58
Thể lực
70
Quyết đoán
43
Nhảy
62
Bình tĩnh
64
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
9
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Armand Laurienté mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Sassuolo
2020~2022 FC Lorient
2019~2020 FC Lorient
2018~2019 US 오를레앙
2017~2020 stad wren
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%