68
GK
B. Drągowski
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bartłomiej Drągowski
GK 68
|
|
19.08.1997
191cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
65
25
27
25
25
29
29
26
27
27
23
23
24
24
24
24
23
TM Đổ người
68
TM bắt bóng
63
TM phát bóng
62
TM Phản xạ
68
Tốc độ
38
TM chọn vị trí
64
Tốc độ
37
Tăng tốc
40
Dứt điểm
10
Lực sút
47
Sút xa
16
Chọn vị trí
13
Vô lê
10
Penalty
18
Chuyền ngắn
31
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
16
Chuyền dài
28
Đá phạt
17
Sút xoáy
10
Rê bóng
17
Giữ bóng
16
Khéo léo
29
Thăng bằng
48
Phản ứng
64
Kèm người
17
Lấy bóng
14
Cắt bóng
18
Đánh đầu
11
Xoạc bóng
14
Sức mạnh
49
Thể lực
30
Quyết đoán
16
Nhảy
54
Bình tĩnh
57
TM đổ người
68
TM bắt bóng
63
TM phát bóng
62
TM phản xạ
68
TM chọn vị trí
64
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Bartłomiej Drągowski mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Panathinaikos FC
2022~ Spezia
2019~2019 Empoli
2016~ Fiorentina
2016~2022 Fiorentina
2013~2016 Jagiellonia Biatystok
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%