70
RW
B. Johnson
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Brennan Johnson
RW
70
RM
69
179cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
14
64
66
67
67
59
65
49
66
66
44
45
53
53
55
55
44
Tốc độ
78
Sút
64
Chuyền bóng
60
Rê bóng
69
Phòng thủ
37
Thể chất
51
Tốc độ
80
Tăng tốc
77
Dứt điểm
68
Lực sút
65
Sút xa
60
Chọn vị trí
64
Vô lê
64
Penalty
59
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
65
Chuyền dài
56
Đá phạt
38
Sút xoáy
56
Rê bóng
71
Giữ bóng
66
Khéo léo
78
Thăng bằng
58
Phản ứng
62
Kèm người
40
Lấy bóng
40
Cắt bóng
20
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
46
Thể lực
69
Quyết đoán
42
Nhảy
62
Bình tĩnh
62
TM đổ người
12
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Tottenham Hotspur | |
2020~2021 | Lincoln City | |
2019~ | Nottingham Forest | |
2019~2023 | Nottingham Forest |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |