69
ST
B. Petković
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bruno Petkovic
ST 69 CAM 70
|
|
16.09.1994
193cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
15
66
67
66
66
64
67
51
66
66
47
47
48
48
50
50
47
Tốc độ
63
Sút
64
Chuyền bóng
68
Rê bóng
68
Phòng thủ
34
Thể chất
67
Tốc độ
66
Tăng tốc
61
Dứt điểm
65
Lực sút
73
Sút xa
54
Chọn vị trí
57
Vô lê
67
Penalty
76
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
58
Chuyền dài
67
Đá phạt
67
Sút xoáy
61
Rê bóng
70
Giữ bóng
74
Khéo léo
64
Thăng bằng
41
Phản ứng
61
Kèm người
33
Lấy bóng
36
Cắt bóng
20
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
80
Thể lực
60
Quyết đoán
42
Nhảy
80
Bình tĩnh
70
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Đánh đầu mạnh
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Bruno Petkovic mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Dynamo Zagreb
2018~2018 Ellas Verona
2018~2019 Dynamo Zagreb
2017~2019 Bologna
2016~2016 트라파니
2016~2017 트라파니
2015~2015
2015~2016 비르투스 엔텔라
2014~2015 바레세
2012~2016 카타니아
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%