71
ST
C. Adams
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Che Adams
ST 71
|
|
13.07.1996
178cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
20
68
67
66
66
61
65
52
65
65
50
50
52
52
54
54
50
Tốc độ
73
Sút
69
Chuyền bóng
57
Rê bóng
67
Phòng thủ
38
Thể chất
70
Tốc độ
75
Tăng tốc
71
Dứt điểm
67
Lực sút
79
Sút xa
69
Chọn vị trí
69
Vô lê
65
Penalty
64
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
51
Chuyền dài
50
Đá phạt
55
Sút xoáy
59
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Phản ứng
67
Kèm người
32
Lấy bóng
40
Cắt bóng
35
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
70
Thể lực
71
Quyết đoán
68
Nhảy
74
Bình tĩnh
65
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Che Adams mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ southampton
2016~2019 Birmingham City
2014~2016 Sheffield United
2013~2014 일크스튼
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%