68
CAM
D. Kyereh
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniel-Kofi Kyereh
CAM 68 ST 66
|
|
08.03.1996
179cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
13
63
65
65
65
59
65
45
64
64
38
38
44
44
47
47
38
Tốc độ
66
Sút
62
Chuyền bóng
58
Rê bóng
71
Phòng thủ
26
Thể chất
50
Tốc độ
64
Tăng tốc
69
Dứt điểm
66
Lực sút
63
Sút xa
59
Chọn vị trí
65
Vô lê
61
Penalty
46
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
51
Chuyền dài
53
Đá phạt
53
Sút xoáy
53
Rê bóng
72
Giữ bóng
69
Khéo léo
80
Thăng bằng
76
Phản ứng
64
Kèm người
25
Lấy bóng
22
Cắt bóng
26
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
51
Thể lực
57
Quyết đoán
39
Nhảy
62
Bình tĩnh
57
TM đổ người
4
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
4
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Daniel-Kofi Kyereh mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ SC Freiburg
2020~2022 FC St. Pauli
2018~2020 SV Bechen Wiesbaden
2015~2018 TSV Havelse
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%