69
RW
D. Brooks
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Brooks
RW
69
RM
68
180cm
|
62kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
15
62
65
66
66
62
66
53
65
65
48
49
51
51
54
54
48
Tốc độ
58
Sút
62
Chuyền bóng
66
Rê bóng
69
Phòng thủ
42
Thể chất
51
Tốc độ
56
Tăng tốc
61
Dứt điểm
63
Lực sút
62
Sút xa
64
Chọn vị trí
66
Vô lê
54
Penalty
57
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
67
Chuyền dài
59
Đá phạt
58
Sút xoáy
64
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Phản ứng
64
Kèm người
41
Lấy bóng
43
Cắt bóng
38
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
52
Thể lực
48
Quyết đoán
55
Nhảy
59
Bình tĩnh
69
TM đổ người
7
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
8
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | southampton | |
2018~ | AFC Bournemouth | |
2015~2015 | 핼리팩스 타운 | |
2015~2018 | Sheffield United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |