68
CB
D. Vavro
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Denis Vavro
CB
68
189cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
17
56
54
52
52
57
53
62
54
54
65
66
61
61
60
60
65
Tốc độ
60
Sút
52
Chuyền bóng
53
Rê bóng
54
Phòng thủ
64
Thể chất
73
Tốc độ
63
Tăng tốc
58
Dứt điểm
42
Lực sút
71
Sút xa
61
Chọn vị trí
50
Vô lê
42
Penalty
55
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
42
Tạt bóng
44
Chuyền dài
62
Đá phạt
58
Sút xoáy
51
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
63
Phản ứng
61
Kèm người
64
Lấy bóng
64
Cắt bóng
65
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
76
Thể lực
66
Quyết đoán
74
Nhảy
75
Bình tĩnh
55
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Copenhagen | |
2022~2022 | FC Copenhagen | |
2021~2021 | SD Huesca | |
2019~2022 | Latium | |
2017~2019 | FC Copenhagen | |
2013~2017 | MŠK 질리나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |