68
CB
D. Vavro
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Denis Vavro
CB 68
|
|
10.04.1996
189cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
17
56
54
52
52
57
53
62
54
54
65
66
61
61
60
60
65
Tốc độ
60
Sút
52
Chuyền bóng
53
Rê bóng
54
Phòng thủ
64
Thể chất
73
Tốc độ
63
Tăng tốc
58
Dứt điểm
42
Lực sút
71
Sút xa
61
Chọn vị trí
50
Vô lê
42
Penalty
55
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
42
Tạt bóng
44
Chuyền dài
62
Đá phạt
58
Sút xoáy
51
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
63
Phản ứng
61
Kèm người
64
Lấy bóng
64
Cắt bóng
65
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
76
Thể lực
66
Quyết đoán
74
Nhảy
75
Bình tĩnh
55
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Denis Vavro mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Copenhagen
2022~2022 FC Copenhagen
2021~2021 SD Huesca
2019~2022 Latium
2017~2019 FC Copenhagen
2013~2017 MŠK 질리나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%