67
ST
E. Boateng
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emmanuel Boateng
ST 67 LW 66
|
|
23.05.1996
175cm
|
65kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
17
64
63
63
63
54
61
46
62
62
46
45
49
49
51
51
46
Tốc độ
80
Sút
62
Chuyền bóng
53
Rê bóng
63
Phòng thủ
34
Thể chất
65
Tốc độ
80
Tăng tốc
81
Dứt điểm
64
Lực sút
65
Sút xa
58
Chọn vị trí
64
Vô lê
59
Penalty
56
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
56
Chuyền dài
40
Đá phạt
47
Sút xoáy
52
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Khéo léo
80
Thăng bằng
71
Phản ứng
62
Kèm người
32
Lấy bóng
31
Cắt bóng
32
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Quyết đoán
61
Nhảy
77
Bình tĩnh
59
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Emmanuel Boateng mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%