70
CB
Fábio Cardoso
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fábio Cardoso
CB
70
187cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
15
46
46
46
46
53
48
64
49
49
67
67
61
61
59
59
67
Tốc độ
53
Sút
27
Chuyền bóng
47
Rê bóng
56
Phòng thủ
68
Thể chất
70
Tốc độ
53
Tăng tốc
55
Dứt điểm
19
Lực sút
53
Sút xa
22
Chọn vị trí
28
Vô lê
23
Penalty
34
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
36
Tạt bóng
31
Chuyền dài
59
Đá phạt
25
Sút xoáy
29
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Phản ứng
67
Kèm người
70
Lấy bóng
68
Cắt bóng
67
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Quyết đoán
72
Nhảy
74
Bình tĩnh
60
TM đổ người
6
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | FC Porto | |
2018~2021 | Santa Clara | |
2017~2018 | Rangers | |
2016~2017 | 비토리아 세투발 | |
2015~2016 | FC Pacos de Ferreira | |
2012~2016 | SL 벤피카 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |