67
CAM
F. Mollet
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Florent Mollet
CAM
67
CM
66
RM
66
174cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
16
59
63
63
63
63
64
57
63
63
49
48
54
54
57
57
49
Tốc độ
59
Sút
63
Chuyền bóng
66
Rê bóng
65
Phòng thủ
45
Thể chất
54
Tốc độ
58
Tăng tốc
62
Dứt điểm
60
Lực sút
71
Sút xa
68
Chọn vị trí
58
Vô lê
63
Penalty
61
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
64
Chuyền dài
66
Đá phạt
72
Sút xoáy
68
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
79
Phản ứng
63
Kèm người
47
Lấy bóng
48
Cắt bóng
48
Đánh đầu
36
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
48
Thể lực
66
Quyết đoán
59
Nhảy
48
Bình tĩnh
64
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | FC Nantes | |
2022~ | FC Schalke 04 | |
2022~2023 | FC Schalke 04 | |
2018~ | Montpellier HSC | |
2018~2022 | Montpellier HSC | |
2016~2018 | FC Metz | |
2015~2016 | US 크레테이 | |
2012~2015 | Dijon FCO |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |