70
GK
F. Rønnow
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Frederik Rønnow
GK 70
|
|
04.08.1992
188cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
2
5
Level
67
22
22
20
20
22
22
20
22
22
19
20
19
19
20
20
19
TM Đổ người
69
TM bắt bóng
69
TM phát bóng
60
TM Phản xạ
68
Tốc độ
39
TM chọn vị trí
67
Tốc độ
39
Tăng tốc
41
Dứt điểm
7
Lực sút
45
Sút xa
10
Chọn vị trí
11
Vô lê
5
Penalty
14
Chuyền ngắn
21
Tầm nhìn
41
Tạt bóng
11
Chuyền dài
25
Đá phạt
5
Sút xoáy
13
Rê bóng
10
Giữ bóng
9
Khéo léo
29
Thăng bằng
34
Phản ứng
64
Kèm người
12
Lấy bóng
8
Cắt bóng
9
Đánh đầu
9
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
58
Thể lực
27
Quyết đoán
14
Nhảy
57
Bình tĩnh
26
TM đổ người
69
TM bắt bóng
69
TM phát bóng
60
TM phản xạ
68
TM chọn vị trí
67
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Frederik Rønnow mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ 1. FC Union Berlin
2020~2021 FC Schalke 04
2018~2021 Eintracht Frankfurt
2015~2018 Bronby IF
2013~2014 에스비에르 fB
2010~2015
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%