69
RM
G. Plata
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gonzalo Plata
RM 69 RW 71
|
|
01.11.2000
178cm
|
65kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
15
63
67
68
68
60
67
51
66
66
46
45
51
51
54
54
46
Tốc độ
78
Sút
60
Chuyền bóng
61
Rê bóng
72
Phòng thủ
37
Thể chất
57
Tốc độ
77
Tăng tốc
80
Dứt điểm
60
Lực sút
64
Sút xa
58
Chọn vị trí
66
Vô lê
63
Penalty
55
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
62
Chuyền dài
52
Đá phạt
48
Sút xoáy
68
Rê bóng
72
Giữ bóng
72
Khéo léo
80
Thăng bằng
72
Phản ứng
66
Kèm người
38
Lấy bóng
40
Cắt bóng
35
Đánh đầu
39
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
60
Thể lực
54
Quyết đoán
55
Nhảy
51
Bình tĩnh
68
TM đổ người
11
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
12
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Gonzalo Plata mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 알사드
2022~ Real Valladolid
2022~2023 Real Valladolid
2021~2022 Real Valladolid
2019~2022 Sporting CP
2018~2019 인데펜디엔테 델 바예
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%