69
CB
H. Moreno
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Héctor Moreno
CB 69
|
|
17.01.1988
186cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
16
52
51
51
51
57
52
64
53
53
66
67
62
62
60
60
66
Tốc độ
48
Sút
43
Chuyền bóng
55
Rê bóng
53
Phòng thủ
68
Thể chất
63
Tốc độ
46
Tăng tốc
51
Dứt điểm
38
Lực sút
56
Sút xa
39
Chọn vị trí
40
Vô lê
48
Penalty
56
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
55
Chuyền dài
60
Đá phạt
24
Sút xoáy
42
Rê bóng
48
Giữ bóng
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Phản ứng
66
Kèm người
71
Lấy bóng
66
Cắt bóng
67
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Quyết đoán
71
Nhảy
64
Bình tĩnh
61
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Héctor Moreno mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ CF Monterrey
2019~2021 알가라파 SC
2018~2019 Real Sociedad
2017~2018 Roma FC
2015~2017 PSV
2011~2015 RCD Espanyol
2007~2011 AZ
2006~2007 Club Universidad Nacional
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%