69
RM
J. Harrison
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jack Harrison
RM 69 LM 69
|
|
20.11.1996
175cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
13
62
66
67
67
61
65
53
66
66
48
49
54
54
57
57
48
Tốc độ
70
Sút
62
Chuyền bóng
61
Rê bóng
69
Phòng thủ
42
Thể chất
60
Tốc độ
69
Tăng tốc
72
Dứt điểm
61
Lực sút
69
Sút xa
61
Chọn vị trí
66
Vô lê
55
Penalty
56
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
67
Chuyền dài
48
Đá phạt
49
Sút xoáy
64
Rê bóng
71
Giữ bóng
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Phản ứng
65
Kèm người
53
Lấy bóng
38
Cắt bóng
39
Đánh đầu
40
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
56
Thể lực
72
Quyết đoán
57
Nhảy
60
Bình tĩnh
64
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
8
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jack Harrison mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Everton
2021~ Leeds United
2018~2018 Middlesbrough
2018~2021 Leeds United
2018~2021 Manchester City
2016~2016 Chicago Fire FC
2016~2018 New York City FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%