73
RW
J. Doku
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jérémy Doku
RW 73 RM 72 LW 73
|
|
27.05.2002
173cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
16
64
69
70
70
61
69
46
69
69
38
38
46
46
50
50
38
Tốc độ
81
Sút
61
Chuyền bóng
62
Rê bóng
76
Phòng thủ
22
Thể chất
59
Tốc độ
78
Tăng tốc
85
Dứt điểm
65
Lực sút
66
Sút xa
53
Chọn vị trí
68
Vô lê
53
Penalty
46
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
63
Chuyền dài
57
Đá phạt
40
Sút xoáy
57
Rê bóng
78
Giữ bóng
71
Khéo léo
83
Thăng bằng
79
Phản ứng
69
Kèm người
20
Lấy bóng
25
Cắt bóng
17
Đánh đầu
33
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Quyết đoán
56
Nhảy
63
Bình tĩnh
67
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Cá nhân
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jérémy Doku mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Manchester City
2020~ stad wren
2020~2023 stad wren
2019~2020 Anderlecht
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%