69
CM
J. Shelvey
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonjo Shelvey
CM 69 CDM 66
|
|
27.02.1992
184cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
17
59
61
60
60
66
64
63
61
61
58
59
55
55
57
57
58
Tốc độ
33
Sút
62
Chuyền bóng
71
Rê bóng
63
Phòng thủ
55
Thể chất
61
Tốc độ
29
Tăng tốc
39
Dứt điểm
54
Lực sút
76
Sút xa
69
Chọn vị trí
56
Vô lê
59
Penalty
64
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
67
Chuyền dài
77
Đá phạt
65
Sút xoáy
62
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Khéo léo
46
Thăng bằng
57
Phản ứng
62
Kèm người
54
Lấy bóng
57
Cắt bóng
57
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
64
Thể lực
49
Quyết đoán
74
Nhảy
58
Bình tĩnh
70
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jonjo Shelvey mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Caykur Rizespor
2016~ Newcastle United
2016~2023 Newcastle United
2013~2016 swansea city
2011~2011 blackpool
2010~2013 Liverpool
2008~2010 Charlton Athletic
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%