69
CM
J. Shelvey
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonjo Shelvey
CM
69
CDM
66
184cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
17
59
61
60
60
66
64
63
61
61
58
59
55
55
57
57
58
Tốc độ
33
Sút
62
Chuyền bóng
71
Rê bóng
63
Phòng thủ
55
Thể chất
61
Tốc độ
29
Tăng tốc
39
Dứt điểm
54
Lực sút
76
Sút xa
69
Chọn vị trí
56
Vô lê
59
Penalty
64
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
67
Chuyền dài
77
Đá phạt
65
Sút xoáy
62
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Khéo léo
46
Thăng bằng
57
Phản ứng
62
Kèm người
54
Lấy bóng
57
Cắt bóng
57
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
64
Thể lực
49
Quyết đoán
74
Nhảy
58
Bình tĩnh
70
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Caykur Rizespor | |
2016~ | Newcastle United | |
2016~2023 | Newcastle United | |
2013~2016 | swansea city | |
2011~2011 | blackpool | |
2010~2013 | Liverpool | |
2008~2010 | Charlton Athletic |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |