71
ST
J. King
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joshua King
ST 71 CF 71 LW 71
|
|
15.01.1992
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
16
68
68
68
68
62
67
51
67
67
48
48
50
50
52
52
48
Tốc độ
73
Sút
68
Chuyền bóng
63
Rê bóng
69
Phòng thủ
35
Thể chất
69
Tốc độ
77
Tăng tốc
70
Dứt điểm
68
Lực sút
70
Sút xa
66
Chọn vị trí
69
Vô lê
66
Penalty
69
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
62
Chuyền dài
59
Đá phạt
50
Sút xoáy
66
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Phản ứng
64
Kèm người
31
Lấy bóng
35
Cắt bóng
32
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
74
Thể lực
62
Quyết đoán
64
Nhảy
76
Bình tĩnh
68
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Joshua King mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Fenerbahce SK
2021~ Watford
2021~2021 Everton
2021~2022 Watford
2015~2021 AFC Bournemouth
2013~2015 blackburn rovers
2012~2012 Hull City
2012~2013 blackburn rovers
2011~2012 Borussia Mönchenglatbach
2010~2010 Preston North End
2010~2013 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%