70
ST
A. Kalimuendo
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalimuendo
ST 70
|
|
20.01.2002
175cm
|
79kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
3
5
Level
16
67
66
65
65
55
64
43
62
62
41
41
42
42
44
44
41
Tốc độ
71
Sút
67
Chuyền bóng
52
Rê bóng
68
Phòng thủ
26
Thể chất
60
Tốc độ
71
Tăng tốc
73
Dứt điểm
69
Lực sút
68
Sút xa
65
Chọn vị trí
70
Vô lê
67
Penalty
59
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
46
Chuyền dài
43
Đá phạt
49
Sút xoáy
60
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Khéo léo
67
Thăng bằng
77
Phản ứng
67
Kèm người
29
Lấy bóng
19
Cắt bóng
21
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
65
Thể lực
50
Quyết đoán
57
Nhảy
76
Bình tĩnh
68
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Kalimuendo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ stad wren
2020~ RC Lance
2020~2022 RC Lance
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%