69
ST
K. Onisiwo
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Karim Onisiwo
ST 69 CF 68
|
|
17.03.1992
188cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
17
66
65
64
64
59
62
54
63
63
55
54
54
54
55
55
55
Tốc độ
69
Sút
64
Chuyền bóng
56
Rê bóng
64
Phòng thủ
45
Thể chất
74
Tốc độ
72
Tăng tốc
67
Dứt điểm
65
Lực sút
72
Sút xa
59
Chọn vị trí
68
Vô lê
62
Penalty
48
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
59
Chuyền dài
49
Đá phạt
49
Sút xoáy
60
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Phản ứng
67
Kèm người
40
Lấy bóng
48
Cắt bóng
44
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
76
Thể lực
71
Quyết đoán
76
Nhảy
79
Bình tĩnh
66
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
9
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Karim Onisiwo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2016~ 1. FSV Mainz 05
2014~2016 SV 마터스부르크
2012~2012 SV 슈트라스바엘첸
2012~2014 오스트리아 잘츠부르크
2011~2012 TSV 노이마르크트
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%