69
ST
K. Onisiwo
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Karim Onisiwo
ST
69
CF
68
188cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
17
66
65
64
64
59
62
54
63
63
55
54
54
54
55
55
55
Tốc độ
69
Sút
64
Chuyền bóng
56
Rê bóng
64
Phòng thủ
45
Thể chất
74
Tốc độ
72
Tăng tốc
67
Dứt điểm
65
Lực sút
72
Sút xa
59
Chọn vị trí
68
Vô lê
62
Penalty
48
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
59
Chuyền dài
49
Đá phạt
49
Sút xoáy
60
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Phản ứng
67
Kèm người
40
Lấy bóng
48
Cắt bóng
44
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
76
Thể lực
71
Quyết đoán
76
Nhảy
79
Bình tĩnh
66
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
9
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | 1. FSV Mainz 05 | |
2014~2016 | SV 마터스부르크 | |
2012~2012 | SV 슈트라스바엘첸 | |
2012~2014 | 오스트리아 잘츠부르크 | |
2011~2012 | TSV 노이마르크트 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |