70
CB
L. Cabrera
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leandro Cabrera
CB 70 LB 66
|
|
17.06.1991
190cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
20
51
49
49
49
53
48
62
51
51
67
68
63
63
61
61
67
Tốc độ
51
Sút
42
Chuyền bóng
51
Rê bóng
49
Phòng thủ
68
Thể chất
73
Tốc độ
51
Tăng tốc
52
Dứt điểm
35
Lực sút
70
Sút xa
37
Chọn vị trí
38
Vô lê
29
Penalty
47
Chuyền ngắn
54
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
58
Chuyền dài
51
Đá phạt
35
Sút xoáy
47
Rê bóng
47
Giữ bóng
51
Khéo léo
54
Thăng bằng
42
Phản ứng
68
Kèm người
68
Lấy bóng
68
Cắt bóng
68
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
76
Thể lực
68
Quyết đoán
74
Nhảy
76
Bình tĩnh
53
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
11
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Leandro Cabrera mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%