72
GK
Luís Maximiano
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luís Maximiano
GK
72
190cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
69
26
28
27
27
30
31
28
29
29
25
25
25
25
25
25
25
TM Đổ người
71
TM bắt bóng
68
TM phát bóng
64
TM Phản xạ
74
Tốc độ
50
TM chọn vị trí
65
Tốc độ
50
Tăng tốc
50
Dứt điểm
6
Lực sút
49
Sút xa
5
Chọn vị trí
7
Vô lê
9
Penalty
13
Chuyền ngắn
41
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
10
Chuyền dài
35
Đá phạt
10
Sút xoáy
10
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Khéo léo
53
Thăng bằng
31
Phản ứng
71
Kèm người
20
Lấy bóng
15
Cắt bóng
10
Đánh đầu
9
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
62
Thể lực
22
Quyết đoán
12
Nhảy
62
Bình tĩnh
51
TM đổ người
71
TM bắt bóng
68
TM phát bóng
64
TM phản xạ
74
TM chọn vị trí
65
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | UD Almeria | |
2022~ | Latium | |
2021~ | Granada CF | |
2021~2022 | Granada CF | |
2018~2021 | Sporting CP |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |