70
GK
M. Turner
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Matt Turner
GK 70
|
|
24.06.1994
190cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
67
25
26
24
24
27
27
24
25
25
22
22
22
22
22
22
22
TM Đổ người
67
TM bắt bóng
66
TM phát bóng
59
TM Phản xạ
68
Tốc độ
35
TM chọn vị trí
70
Tốc độ
37
Tăng tốc
33
Dứt điểm
13
Lực sút
44
Sút xa
16
Chọn vị trí
13
Vô lê
14
Penalty
12
Chuyền ngắn
21
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
11
Chuyền dài
25
Đá phạt
12
Sút xoáy
11
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Khéo léo
42
Thăng bằng
37
Phản ứng
65
Kèm người
9
Lấy bóng
9
Cắt bóng
24
Đánh đầu
12
Xoạc bóng
9
Sức mạnh
56
Thể lực
31
Quyết đoán
22
Nhảy
55
Bình tĩnh
52
TM đổ người
67
TM bắt bóng
66
TM phát bóng
59
TM phản xạ
68
TM chọn vị trí
70
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Matt Turner mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Nottingham Forest
2022~ Arsenal
2022~2023 Arsenal
2016~2017 리치몬드 키커스
2016~2022 New England Revolution
2014~2015 저지 익스프레스 SC
2014~2016 페어필드 스택스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%