70
GK
M. Turner
5
67
25
26
24
24
27
27
24
25
25
22
22
22
22
22
22
22
TM Đổ người
67
TM bắt bóng
66
TM phát bóng
59
TM Phản xạ
68
Tốc độ
35
TM chọn vị trí
70
Tốc độ
37
Tăng tốc
33
Dứt điểm
13
Lực sút
44
Sút xa
16
Chọn vị trí
13
Vô lê
14
Penalty
12
Chuyền ngắn
21
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
11
Chuyền dài
25
Đá phạt
12
Sút xoáy
11
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Khéo léo
42
Thăng bằng
37
Phản ứng
65
Kèm người
9
Lấy bóng
9
Cắt bóng
24
Đánh đầu
12
Xoạc bóng
9
Sức mạnh
56
Thể lực
31
Quyết đoán
22
Nhảy
55
Bình tĩnh
52
TM đổ người
67
TM bắt bóng
66
TM phát bóng
59
TM phản xạ
68
TM chọn vị trí
70
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Nottingham Forest | |
2022~ | Arsenal | |
2022~2023 | Arsenal | |
2016~2017 | 리치몬드 키커스 | |
2016~2022 | New England Revolution | |
2014~2015 | 저지 익스프레스 SC | |
2014~2016 | 페어필드 스택스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |