95
GK
M. Turner
15
92
48
51
50
50
55
54
52
51
51
48
48
48
48
48
48
48
TM Đổ người
95
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
88
TM Phản xạ
92
Tốc độ
58
TM chọn vị trí
95
Tốc độ
58
Tăng tốc
59
Dứt điểm
38
Lực sút
48
Sút xa
42
Chọn vị trí
39
Vô lê
38
Penalty
36
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
36
Chuyền dài
58
Đá phạt
36
Sút xoáy
36
Rê bóng
40
Giữ bóng
49
Khéo léo
87
Thăng bằng
61
Phản ứng
81
Kèm người
35
Lấy bóng
36
Cắt bóng
50
Đánh đầu
38
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
83
Thể lực
58
Quyết đoán
48
Nhảy
73
Bình tĩnh
71
TM đổ người
95
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
88
TM phản xạ
92
TM chọn vị trí
95
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Nottingham Forest | |
2022~ | Arsenal | |
2022~2023 | Arsenal | |
2016~2017 | 리치몬드 키커스 | |
2016~2022 | New England Revolution | |
2014~2015 | 저지 익스프레스 SC | |
2014~2016 | 페어필드 스택스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |