95
GK
M. Turner
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Matt Turner
GK 95
|
|
24.06.1994
191cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
92
48
51
50
50
55
54
52
51
51
48
48
48
48
48
48
48
TM Đổ người
95
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
88
TM Phản xạ
92
Tốc độ
58
TM chọn vị trí
95
Tốc độ
58
Tăng tốc
59
Dứt điểm
38
Lực sút
48
Sút xa
42
Chọn vị trí
39
Vô lê
38
Penalty
36
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
36
Chuyền dài
58
Đá phạt
36
Sút xoáy
36
Rê bóng
40
Giữ bóng
49
Khéo léo
87
Thăng bằng
61
Phản ứng
81
Kèm người
35
Lấy bóng
36
Cắt bóng
50
Đánh đầu
38
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
83
Thể lực
58
Quyết đoán
48
Nhảy
73
Bình tĩnh
71
TM đổ người
95
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
88
TM phản xạ
92
TM chọn vị trí
95
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Xem Matt Turner mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Nottingham Forest
2022~ Arsenal
2022~2023 Arsenal
2016~2017 리치몬드 키커스
2016~2022 New England Revolution
2014~2015 저지 익스프레스 SC
2014~2016 페어필드 스택스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%