99
GK
M. Turner
16
96
42
44
44
44
46
46
45
45
45
43
43
42
42
43
43
43
TM Đổ người
99
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
100
TM Phản xạ
94
Tốc độ
66
TM chọn vị trí
95
Tốc độ
67
Tăng tốc
65
Dứt điểm
28
Lực sút
33
Sút xa
27
Chọn vị trí
29
Vô lê
27
Penalty
31
Chuyền ngắn
43
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
30
Chuyền dài
52
Đá phạt
30
Sút xoáy
32
Rê bóng
29
Giữ bóng
39
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Phản ứng
98
Kèm người
29
Lấy bóng
32
Cắt bóng
33
Đánh đầu
29
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
82
Thể lực
50
Quyết đoán
48
Nhảy
91
Bình tĩnh
71
TM đổ người
99
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
100
TM phản xạ
94
TM chọn vị trí
95
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Nottingham Forest | |
2022~ | Arsenal | |
2022~2023 | Arsenal | |
2016~2017 | 리치몬드 키커스 | |
2016~2022 | New England Revolution | |
2014~2015 | 저지 익스프레스 SC | |
2014~2016 | 페어필드 스택스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |