99
GK
M. Turner
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Matt Turner
GK 99
|
|
24.06.1994
191cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
96
42
44
44
44
46
46
45
45
45
43
43
42
42
43
43
43
TM Đổ người
99
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
100
TM Phản xạ
94
Tốc độ
66
TM chọn vị trí
95
Tốc độ
67
Tăng tốc
65
Dứt điểm
28
Lực sút
33
Sút xa
27
Chọn vị trí
29
Vô lê
27
Penalty
31
Chuyền ngắn
43
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
30
Chuyền dài
52
Đá phạt
30
Sút xoáy
32
Rê bóng
29
Giữ bóng
39
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Phản ứng
98
Kèm người
29
Lấy bóng
32
Cắt bóng
33
Đánh đầu
29
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
82
Thể lực
50
Quyết đoán
48
Nhảy
91
Bình tĩnh
71
TM đổ người
99
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
100
TM phản xạ
94
TM chọn vị trí
95
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM cản tạt bóng
Xem Matt Turner mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Nottingham Forest
2022~ Arsenal
2022~2023 Arsenal
2016~2017 리치몬드 키커스
2016~2022 New England Revolution
2014~2015 저지 익스프레스 SC
2014~2016 페어필드 스택스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%