68
CAM
N. Bajrami
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nedim Bajrami
CAM 68 RW 67 LW 67
|
|
28.02.1999
179cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
13
61
64
64
64
64
65
59
64
64
55
55
58
58
59
59
55
Tốc độ
65
Sút
59
Chuyền bóng
63
Rê bóng
67
Phòng thủ
51
Thể chất
58
Tốc độ
65
Tăng tốc
65
Dứt điểm
60
Lực sút
65
Sút xa
53
Chọn vị trí
66
Vô lê
51
Penalty
61
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
54
Chuyền dài
64
Đá phạt
56
Sút xoáy
62
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Phản ứng
62
Kèm người
51
Lấy bóng
55
Cắt bóng
49
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Quyết đoán
59
Nhảy
59
Bình tĩnh
60
TM đổ người
12
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Nedim Bajrami mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Sassuolo
2023~2023 Sassuolo
2020~ Empoli
2020~2023 Empoli
2019~2020 Empoli
2017~2020 Grasshopper Club Zurich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%