76
GK
N. Pope
8
73
27
27
25
25
31
28
30
27
27
26
26
24
24
25
25
26
TM Đổ người
72
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
66
TM Phản xạ
76
Tốc độ
42
TM chọn vị trí
74
Tốc độ
41
Tăng tốc
44
Dứt điểm
12
Lực sút
49
Sút xa
13
Chọn vị trí
11
Vô lê
12
Penalty
19
Chuyền ngắn
28
Tầm nhìn
44
Tạt bóng
9
Chuyền dài
46
Đá phạt
10
Sút xoáy
11
Rê bóng
13
Giữ bóng
22
Khéo léo
32
Thăng bằng
37
Phản ứng
71
Kèm người
16
Lấy bóng
13
Cắt bóng
20
Đánh đầu
9
Xoạc bóng
12
Sức mạnh
66
Thể lực
32
Quyết đoán
32
Nhảy
63
Bình tĩnh
56
TM đổ người
72
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
66
TM phản xạ
76
TM chọn vị trí
74
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Newcastle United | |
2016~ | Burnley | |
2016~2022 | Burnley | |
2015~2015 | 베리 | |
2013~2013 | Cambridge United | |
2013~2014 | 요크 시티 | |
2011~2011 | 해로 버러 FC | |
2011~2012 | 웰링 유나이티드 | |
2011~2016 | Charlton Athletic |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |