88
GK
N. Pope
14
85
36
38
37
37
41
40
40
39
39
38
38
36
36
37
37
38
TM Đổ người
85
TM bắt bóng
86
TM phát bóng
79
TM Phản xạ
87
Tốc độ
55
TM chọn vị trí
86
Tốc độ
54
Tăng tốc
57
Dứt điểm
25
Lực sút
28
Sút xa
26
Chọn vị trí
24
Vô lê
25
Penalty
32
Chuyền ngắn
41
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
22
Chuyền dài
44
Đá phạt
23
Sút xoáy
24
Rê bóng
26
Giữ bóng
34
Khéo léo
45
Thăng bằng
50
Phản ứng
82
Kèm người
25
Lấy bóng
26
Cắt bóng
31
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
79
Thể lực
45
Quyết đoán
45
Nhảy
77
Bình tĩnh
69
TM đổ người
85
TM bắt bóng
86
TM phát bóng
79
TM phản xạ
87
TM chọn vị trí
86
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Newcastle United | |
2016~ | Burnley | |
2016~2022 | Burnley | |
2015~2015 | 베리 | |
2013~2013 | Cambridge United | |
2013~2014 | 요크 시티 | |
2011~2011 | 해로 버러 FC | |
2011~2012 | 웰링 유나이티드 | |
2011~2016 | Charlton Athletic |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |