79
GK
N. Pope
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nick Pope
GK 79
|
|
19.04.1992
200cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
76
30
31
31
31
34
33
33
32
32
32
32
30
30
30
30
32
TM Đổ người
76
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
72
TM Phản xạ
77
Tốc độ
49
TM chọn vị trí
78
Tốc độ
48
Tăng tốc
51
Dứt điểm
19
Lực sút
22
Sút xa
20
Chọn vị trí
18
Vô lê
19
Penalty
26
Chuyền ngắn
35
Tầm nhìn
45
Tạt bóng
16
Chuyền dài
38
Đá phạt
17
Sút xoáy
18
Rê bóng
20
Giữ bóng
28
Khéo léo
39
Thăng bằng
47
Phản ứng
69
Kèm người
19
Lấy bóng
20
Cắt bóng
25
Đánh đầu
16
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
71
Thể lực
39
Quyết đoán
39
Nhảy
71
Bình tĩnh
62
TM đổ người
76
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
72
TM phản xạ
77
TM chọn vị trí
78
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM cản tạt bóng
Xem Nick Pope mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Newcastle United
2016~ Burnley
2016~2022 Burnley
2015~2015 베리
2013~2013 Cambridge United
2013~2014 요크 시티
2011~2011 해로 버러 FC
2011~2012 웰링 유나이티드
2011~2016 Charlton Athletic
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%