83
GK
N. Pope
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nick Pope
GK 83
|
|
19.04.1992
200cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
80
34
35
35
35
38
37
37
37
37
36
36
34
34
34
34
36
TM Đổ người
80
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
77
TM Phản xạ
81
Tốc độ
53
TM chọn vị trí
82
Tốc độ
52
Tăng tốc
55
Dứt điểm
23
Lực sút
26
Sút xa
24
Chọn vị trí
22
Vô lê
23
Penalty
30
Chuyền ngắn
39
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
20
Chuyền dài
42
Đá phạt
21
Sút xoáy
22
Rê bóng
24
Giữ bóng
32
Khéo léo
43
Thăng bằng
48
Phản ứng
75
Kèm người
23
Lấy bóng
24
Cắt bóng
29
Đánh đầu
20
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
75
Thể lực
43
Quyết đoán
43
Nhảy
75
Bình tĩnh
66
TM đổ người
80
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
77
TM phản xạ
81
TM chọn vị trí
82
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM cản tạt bóng
Xem Nick Pope mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Newcastle United
2016~ Burnley
2016~2022 Burnley
2015~2015 베리
2013~2013 Cambridge United
2013~2014 요크 시티
2011~2011 해로 버러 FC
2011~2012 웰링 유나이티드
2011~2016 Charlton Athletic
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%