95
GK
N. Pope
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nick Pope
GK 95
|
|
19.04.1992
199cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
92
47
48
46
46
52
50
51
48
48
46
46
45
45
46
46
46
TM Đổ người
92
TM bắt bóng
92
TM phát bóng
86
TM Phản xạ
95
Tốc độ
62
TM chọn vị trí
92
Tốc độ
61
Tăng tốc
64
Dứt điểm
32
Lực sút
69
Sút xa
33
Chọn vị trí
31
Vô lê
32
Penalty
39
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
29
Chuyền dài
66
Đá phạt
30
Sút xoáy
31
Rê bóng
33
Giữ bóng
42
Khéo léo
52
Thăng bằng
57
Phản ứng
91
Kèm người
36
Lấy bóng
33
Cắt bóng
40
Đánh đầu
29
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
86
Thể lực
52
Quyết đoán
52
Nhảy
83
Bình tĩnh
76
TM đổ người
92
TM bắt bóng
92
TM phát bóng
86
TM phản xạ
95
TM chọn vị trí
92
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Thủ môn quét
Xem Nick Pope mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Newcastle United
2016~ Burnley
2016~2022 Burnley
2015~2015 베리
2013~2013 Cambridge United
2013~2014 요크 시티
2011~2011 해로 버러 FC
2011~2012 웰링 유나이티드
2011~2016 Charlton Athletic
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%