88
GK
N. Pope
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nick Pope
GK 88
|
|
19.04.1992
199cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
85
41
41
39
39
45
42
43
42
42
40
40
38
38
38
38
40
TM Đổ người
86
TM bắt bóng
87
TM phát bóng
81
TM Phản xạ
88
Tốc độ
57
TM chọn vị trí
86
Tốc độ
56
Tăng tốc
59
Dứt điểm
27
Lực sút
64
Sút xa
28
Chọn vị trí
26
Vô lê
27
Penalty
34
Chuyền ngắn
40
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
24
Chuyền dài
61
Đá phạt
25
Sút xoáy
26
Rê bóng
28
Giữ bóng
36
Khéo léo
47
Thăng bằng
52
Phản ứng
82
Kèm người
27
Lấy bóng
28
Cắt bóng
33
Đánh đầu
24
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
81
Thể lực
47
Quyết đoán
47
Nhảy
79
Bình tĩnh
71
TM đổ người
86
TM bắt bóng
87
TM phát bóng
81
TM phản xạ
88
TM chọn vị trí
86
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Xem Nick Pope mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Newcastle United
2016~ Burnley
2016~2022 Burnley
2015~2015 베리
2013~2013 Cambridge United
2013~2014 요크 시티
2011~2011 해로 버러 FC
2011~2012 웰링 유나이티드
2011~2016 Charlton Athletic
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%