68
CDM
N. Höfler
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolas Höfler
CDM 68 CM 63
|
|
09.03.1990
181cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
13
50
53
52
52
60
55
65
55
55
64
63
62
62
62
62
64
Tốc độ
49
Sút
40
Chuyền bóng
56
Rê bóng
58
Phòng thủ
66
Thể chất
65
Tốc độ
51
Tăng tốc
47
Dứt điểm
35
Lực sút
50
Sút xa
42
Chọn vị trí
46
Vô lê
34
Penalty
43
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
45
Chuyền dài
60
Đá phạt
43
Sút xoáy
46
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Khéo léo
58
Thăng bằng
63
Phản ứng
68
Kèm người
68
Lấy bóng
68
Cắt bóng
71
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
62
Thể lực
79
Quyết đoán
60
Nhảy
60
Bình tĩnh
65
TM đổ người
4
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Nicolas Höfler mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2011~2013 Erzgebirge Aue
2010~ SC Freiburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%