66
CB
N. Pallois
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolas Pallois
CB
66
189cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
16
48
45
44
44
51
46
60
46
46
63
64
54
54
54
54
63
Tốc độ
30
Sút
47
Chuyền bóng
51
Rê bóng
49
Phòng thủ
63
Thể chất
68
Tốc độ
31
Tăng tốc
29
Dứt điểm
39
Lực sút
70
Sút xa
50
Chọn vị trí
18
Vô lê
56
Penalty
40
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
44
Tạt bóng
48
Chuyền dài
59
Đá phạt
36
Sút xoáy
36
Rê bóng
52
Giữ bóng
52
Khéo léo
37
Thăng bằng
29
Phản ứng
59
Kèm người
64
Lấy bóng
62
Cắt bóng
64
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
76
Thể lực
49
Quyết đoán
77
Nhảy
65
Bình tĩnh
59
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
8
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | FC Nantes | |
2014~2017 | FC Girondaeng Bordeaux | |
2012~2014 | Chamois Niorte FC | |
2011~2012 | ||
2010~2012 | Valencienne FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |