67
ST
N. Mushekwi
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nyasha Mushekwi
ST 67
|
|
21.08.1987
188cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
3
Level
15
64
60
57
57
51
56
42
55
55
43
42
41
41
42
42
43
Tốc độ
65
Sút
63
Chuyền bóng
46
Rê bóng
54
Phòng thủ
27
Thể chất
67
Tốc độ
68
Tăng tốc
63
Dứt điểm
69
Lực sút
66
Sút xa
53
Chọn vị trí
66
Vô lê
59
Penalty
54
Chuyền ngắn
53
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
38
Chuyền dài
40
Đá phạt
31
Sút xoáy
42
Rê bóng
52
Giữ bóng
59
Khéo léo
52
Thăng bằng
49
Phản ứng
62
Kèm người
15
Lấy bóng
25
Cắt bóng
32
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
73
Thể lực
55
Quyết đoán
64
Nhảy
82
Bình tĩnh
57
TM đổ người
13
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Nyasha Mushekwi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ 원난 유쿤 FC
2019~
2019~2024
2016~2019 Dalian Professional Football Team
2015~2015 Djurgarden IF
2013~2014 KV Ostender
2010~2016
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%